Ngày nay các bạn trẻ thường sử dụng các từ viết tắt để tiết kiệm thời gian viết lách, và TBA là một trong số đó. Vậy TBA là gì? TBA là câu hỏi của rất nhiều người mà tôi đã thấy trên mạng xã hội. Hãy cùng coalitionavenir.org tìm hiểu trong bài viết này nhé.
I. TBA là gì?
Trong tiếng Anh, TBA là gì? Nó thường được viết tắt là tiếng Việt để tiết kiệm thời gian viết. Thông thường, những từ viết tắt này được sử dụng cho các cụm từ và câu thông dụng. Câu hỏi về TBA là gì tùy thuộc vào mục đích, ngành học hoặc chủ đề mà bạn có thể hiểu theo nghĩa của nó.
Thông thường, TBA được sử dụng theo nghĩa thông tục là “dự kiến sẽ được thông báo” và “dự kiến sẽ được sắp xếp”. Trong từ viết tắt “Scheduled to be IPO” được hiểu là “kết quả sẽ được công bố, thông báo và công bố”.
Theo nghĩa này, từ này thường được dùng để chỉ thông tin về các sự kiện, hành động hoặc kết quả sắp xảy ra trong tương lai. Ví dụ, một số báo mới sẽ được phát hành vào tuần tới… Nghĩa là viết tắt của cụm từ “sắp xếp”, được hiểu là “sắp xếp”.
Ngoài hai ý nghĩa chính của TBA khi dịch từ Anh sang Việt như trên ra. Cách viết tắt này còn tượng trung cho nhiều cụm từ khác như:
- To be advised: Được khuyên nhủ, chỉ định
- To be available: Đã tồn tại, có sẵn,…
- To be agreed: Để được chấp thuận
- Technical bid analysis: Phân tích giá thầu kỹ thuật
- Talent benefits administration: Quản trị những lợi ích tài năng
- To be added: Được thêm
- To be awesome: Trở nên tuyệt vời
- Touched by an angel: Động lòng bởi một thiên thần
- Trade and business association: Hiệp hội thương mại và kinh doanh
- Think before act: Nghĩ trước khi làm
II. Ý nghĩa của TBA trong từng lĩnh vực
1. Ngành điện lực
Nhiều thuật ngữ TBA được tìm thấy trong các tài liệu của ngành điện lực. TBA là từ viết tắt của trạm biến áp, trạm biến áp là nơi đưa điện năng đến các hộ tiêu thụ từ các nhà máy thủy điện.
Chế độ vận hành trạm biến áp tuân thủ các quy định về chuyển đổi dòng năng lượng từ cấp điện áp cao sang cấp điện áp thấp. TBA đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình cung cấp và tiêu thụ điện năng của các hộ tiêu thụ.
2. Ngành nghệ thuật
Trong lĩnh vực nghệ thuật, TBA cũng là viết tắt của một số từ có nghĩa rõ ràng. Cụ thể:
- TBA Nghệ sĩ xuất sắc nhất trong ngành nghệ thuật dùng để chỉ những nghệ sĩ xuất sắc nhất trong tất cả các lĩnh vực liên quan, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, hội họa và thiết kế. Cụm từ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác. một giải thưởng trong thế giới nghệ thuật.
- Đặc biệt là tại lễ trao giải danh giá. Đào tạo nghệ sĩ giỏi hơn TBA cũng là từ viết tắt của cụm từ, tượng trưng cho hành động đào tạo và huấn luyện những nghệ sĩ tài năng trong tương lai. Hoặc chỉ dạy và cố vấn những người có kinh nghiệm để trở thành chuyên gia và mở rộng chuyên môn của họ.
3. Y khoa
- Trong cụm từ này, tba được hiểu theo nghĩa thừa nhận. Ví dụ: Các bác sĩ thừa nhận rằng có những bệnh không có thuốc chữa hoặc không có thuốc chữa. Về vấn đề này, tba thường được sử dụng trong các báo cáo để người đọc dễ hiểu hơn. Tracheobronchial amyloidosis: amyloidosis khí quản
- Axit mật chung: tổng lượng axit mật
- Khu vực chùm xương: Khu vực băng
- Bà đỡ truyền thống: Bà đỡ truyền thống
- Hoạt động liên kết testosterone: Một số hoạt động để liên kết testosterone
- Tert Butyl Alcohol: hoạt động liên kết trypsin của rượu thường được nói đến trong Ngành y tế: Một hoạt động giúp liên kết trypsin
- Tạo hình khí quản bằng bong bóng: Được hiểu trong Cảm giác của Phòng mạch máu.
4. Du lịch
TBA trong ngành du lịch cũng thể hiện một ý nghĩa rất mới. Đây không phải là điều mà hầu hết người Việt Nam gặp phải vì họ thích những từ vựng chuyên nghiệp và ít thông dụng hơn.
Cụm từ này được viết hoàn toàn là travel bug lo lắng, tạm hiểu là rủi ro khi đi du lịch. Nói dễ hiểu hơn, trước mỗi chuyến đi chơi, mỗi người thường vạch ra một kế hoạch cụ thể để mang lại trải nghiệm tối ưu và thú vị nhất.
Tuy nhiên, không phải ai cũng làm được điều này, và thường nảy sinh các câu hỏi về lịch trình bạn đặt ra. Việc tận dụng khoảng thời gian ngắn ngủi của mình để tham quan và thưởng ngoạn có hợp lý không?
5. Kinh tế
Công bố hay người ta vẫn gọi là TBA. Trong lĩnh vực kinh tế, thuật ngữ này dùng để chỉ việc mua bán chứng khoán ký quỹ hay còn gọi là MBS. Ngoài ra, số cổ phiếu này không được chuyển nhượng khi giao dịch được thực hiện.
TBA trong lĩnh vực này hoạt động như một hợp đồng mua bán MBS tại một thời điểm cụ thể. Tuy nhiên, không có thông tin về số tiền chính xác của giao dịch. Các khoản cho vay được phân nhóm và các nhóm này được MBS bán làm tài sản thế chấp.
Khó có thể định nghĩa chính xác khái niệm TBA mà chỉ có thể xem xét trong từng lĩnh vực. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp.
Vì vậy, những thông tin trên đã giúp tôi hiểu được từ TBA là gì và cách viết tắt của cụm từ, câu là gì. Tùy thuộc vào chủ đề, bạn có thể hiểu những hàm ý phù hợp nhất cho các mục đích khác nhau và trong các trường hợp khác nhau để học. Mong rằng ý nghĩa của từ TBA mà chúng tôi cung cấp tại chuyên mục khái niệm sẽ giúp bạn đọc bổ sung thêm những kiến thức bổ ích.